Có 2 kết quả:

國幣 quốc tệ國敝 quốc tệ

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiền bạc dùng trong nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điều xấu xa trong nước.